--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crambe maritima
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crambe maritima
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crambe maritima
+ Noun
(thực vật học) cải biển
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
sea kale
sea cole
Crambe maritima
Lượt xem: 899
Từ vừa tra
+
crambe maritima
:
(thực vật học) cải biển
+
đại cà sa
:
Verbose, diffuse