crambe maritima
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crambe maritima+ Noun
- (thực vật học) cải biển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sea kale sea cole Crambe maritima
Lượt xem: 816
Từ vừa tra